--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ask in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
land-locked
:
có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền
+
hở môi
:
Open one's lipsBiết chuyện nhưng không dám hở môiTo be in the know but not dare open one's lips
+
đến hay
:
Quite interestingCâu chuyện đến hayA quite intersting story
+
centuplicate
:
trăm bảnin centuplicate thành trăm bản (in...)
+
inexperienced
:
thiếu kinh nghiệm